Hiace

Hiace

Hiace - Toyota Láng Hạ


#
Loại xe
Đơn giá
(VND)
Giảm giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Xe nhập khẩu
1
TOYOTA HIACE – 2.7L, động cơ xăng, 16 chỗ
Model code: TRH223L- LEMDK
Xe nhập khẩu, mới 100%  
Màu xe: - Trắng (040) , Bạc (1E9)
1.084.000.000
10.000.000
1.056.000.000
2
TOYOTA HIACE – 2.5L, động cơ dầu, 16 chỗ
Model code: KDH222L-LEMDY
Xe nhập khẩu, mới 100%
Màu xe: - Trắng (040), Bạc (1E9)
1.164.000.000
10.000.000
1.135.000.000
3
Giao hàng theo thỏa thuận
Giảm giá: Từ 10.000.000đ đến 50.000.000đ tùy từng loại xe
Khuyến mại: - Phiếu thay dầu 5.000km
- 01 bọc tay lái











CÁC THÔNG SỐ BỐ TRÍ CHUNG
Commuter Động cơ xăng
Commuter Đông cơ Diesel
Số chỗ ngồi
16
16
Kích thước tổng thể
Dài x Rộng x Cao
mm
5380 x 1880 x 2285
5380 x 1880 x 2285
Khoảng sáng gầm xe
mm
185
185
Bán kính quay vòng tối thiểu
m
6.2
6.2
Trọng lượng không tải
kg
1975 - 2075
2045 - 2145
Trọng lượng toàn tải
kg
3300
3300
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Halogen
Halogen
Cụm đèn sau
Loại thường
Loại thường
Đèn báo phanh trên cao
LED
LED
Sưởi kính sau
Gạt nước sau
NỘI THẤT
Bảng đồng hồ trung tâm
Đồng hồ cơ học
Đồng hồ cơ học
Màn hình hiển thị đa thông tin
Giờ, Trip A/B
Giờ, Trip A/B
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Hàng ghế trước
Trượt - Ngả lưng ghế
Ngả lưng ghế; trượt ghế (Người lái)
Ngả lưng ghế; trượt ghế (Người lái)
Hàng ghế thứ 2-3-4
Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi)
Độc lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi)
Hàng ghế cuối
Gấp sang 2 bên
Gấp sang 2 bên
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Mã động cơ
2TR-FE
2KD-FTV
Loại
4 xylanh, 16 van, Cam kép, VVT-i
4 xylanh, 16 van, Cam kép,
Phun dầu điện tử, Nén khí nạp
Dung tích công tác
cc
2693
2494
Đường kính x Hành trình
95.0 x 95.0
92.0 x 93.8
Công suất cực đại (SAE-Net)
kW/rpm
111/4800
75/3600
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net)
N.m/rpm
241/3800
260/1600-2600
Dung tích bình nhiên liệu
L
70
70
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
Dẫn động
Cầu sau
Cầu sau
Hệ thống treo
Trước
Tay đòn kép
Tay đòn kép
Sau
Nhíp lá
Nhíp lá
Lốp xe
195R15
195R15
Mâm xe
Chụp mâm
Chụp mâm
Tay lái
Kiểu
4 chấu Urethane
4 chấu Urethane
Điều chỉnh
Gật gù
Gật gù
Trợ lực
Thủy lực
Thủy lực
TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa
2 dàn lạnh độc lập, cửa gió từng hàng ghế
2 dàn lạnh độc lập, cửa gió từng hàng ghế
Hệ thống sưởi hàng ghế sau
Không
Hệ thống âm thanh
CD 1 đĩa, 4 loa, MP3/WMA,
USB/AUX, AM/FM
CD 1 đĩa, 4 loa, MP3/WMA,
USB/AUX, AM/FM
Khóa cửa trung tâm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái)
Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái)
HỆ THỐNG AN TOÀN
Phanh
Trước / sau
Đĩa thông gió 15" / Tang trống
Đĩa thông gió 15" / Tang trống
Hệ thống phân phối lực phanh theo tải trọng cầu sau(LSP&B)
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Dây đai an toàn cho tất cả ghế
Túi khí phía trước
Người lái và hành khách
Người lái và hành khách
Nhận xét
Bạn không có quyền thêm nhận xét.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm với Google