Hilux

Hilux


 
#
Loại xe
Đơn giá
(VND)
Giảm giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Xe nhập khẩu
1
TOYOTA HILUX G, 2 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi.
Model code: KUN26L PRMSYM
Xe nhập khẩu, mới 100%
Color: - Bạc (1C0), Đen (209)
          - Xám đậm (1E9)
735.000.000


2
TOYOTA HILUX E, 1 cầu động cơ dầu – 05 chỗ ngồi.
Model code: KUN35L PRMSHM
Xe nhập khẩu, mới 100%
Color: - Bạc (1C0), Đen (209)
          - Xám đậm (1E9)
637.000.000


3
Giao hàng theo thỏa thuận
Giảm giá: Từ 10.000.000đ đến 50.000.000đ tùy từng loại xe
Khuyến mại: dán kính, trải sàn 

Ngoại thất Hilux - Toyota Láng Hạ



Mạnh mẽ - Đa năng 
Đường nét thiết kế mạnh mẽ với phần đầu xe mới sắc sảo đầy ấn tượng. Dáng vẻ cứng cáp vững chắc với kích thước rộng rãi đầy năng động. Hilux xứng đáng là người bạn đồng hành đắc lực mang đến cho bạn những thành công mới.

Gương chiếu hậu 
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ tăng tính an toàn khi chuyển hướng lưu thông, đồng thời mang lại nét sang trọng và hiện đại cho xe.  

Đèn báo phanh thứ 3
Đèn báo phanh thứ ba ứng dụng công nghệ LED cho cường độ sáng cao và độ bền vượt trội giúp các phương tiện phía sau dễ dàng quan sát và được cảnh báo nhanh chóng. Tay nắm cửa sau thiết kế thuận tiện giúp đóng mở cửa dễ dàng.

Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt mạ crôm với đường nét cứng cáp, kết hợp đồng nhất với các hốc gió và đèn sương mù tạo ấn tượng mạnh mẽ cho xe.




CÁC ĐC TÍNH K THUT / SPECIFICATIONS
HILUX 2.5E 4x2
HILUX 3.0G 4x4
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS 
Kích thước tổng thể / Overall dimension
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
5260 x 1835 x 1860
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
3085
Chiều rộng cơ sở / Tread
Trước x Sau / Front x Rear
mm
1540 x 1540
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
222
Trọng lượng không tải / Kerb weight
kg
1710 - 1770
1840 - 1910
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
kg
2650
2755
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
m
6,3
6,4
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle
độ / degrees
30 - 23
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
L
76
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE 
Mã động cơ / Model
2KD-FTV VNT
1KD-FTV
Loại / Type
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection & Variable Nozzle Turbo (VNT)
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection
Dung tích công tác / Displacement
cc
2494
2982
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
106 (142)@3400
120 (161)@3400
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
343@1600 - 2800
Vận tốc tối đa / Top speed
km/h
170
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
Euro 2
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
Loại / Type
Cầu sau / Rear-wheel drive
4 bánh bán thời gian / Part-time 4x4
Hộp số / Transmission
Tay 5 cấp / 5-speed manual
KHUNG XE / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension
Trước / Front
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
Sau / Rear
Nhíp lá / Leaf spring, rigid
Phanh / Brake
Trước/Sau / Front/Rear
Đĩa thông gió/Tang trống / Ventilated disc/Drum
Trợ lực tay lái/ Power steering
Thủy lực / Hydraulic
Lốp xe / Tire
265/65R17
Mâm xe / Wheel
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu kép / 17-inch 6-twin-spoke alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Ngoại thất / Exterior
Cụm đèn trước / Headlamp
Halogen
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp
Có / With
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp
LED
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirror
Mạ chrome; chỉnh điện; tích hợp đèn báo rẽ / Chrome plated; electrically adjustable; with integrated side turn signal lamp
Sấy kính hậu / Rear window defogger
Có / With
Bậc lên xuống / Running board
Có / With
Tay nắm cửa / Outside door handle
Mạ chrome / Chrome plated
Cản sau / Rear bumper
Mạ chrome / Chrome plated
Nội thất / Interior
Số chỗ ngồi / Seat capacity
5
Ghế lái / Driver seat
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manually adjustable
Chất liệu ghế / Seat material
Nỉ cao cấp / Fabric Hi
Tay lái / Steering wheel
Kiểu / Type
4 chấu / 4-spoke
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
Hệ thống âm thanh / Audio system
Hệ thống âm thanh và màn hình đa thông tin / Audio system; Multi-information display
Điều chỉnh / Adjustment
Gật gù / Tilt
Bảng đồng hồ / Instrument cluster
Loại thường / Analog
Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
Không / Without
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
Có (1 chạm & chống kẹt phía người lái) / With (one-touch up/down & jam protection on driver side)
Khóa cửa trung tâm / Power door lock
Có / With
Khóa cửa từ xa / Wireless door lock
Có; kết hợp hệ thống chống trộm / With built-in security system
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
Có / With
Hệ thống âm thanh / Audio system
Loại / Type
CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB
CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB
Số loa / Number of speakers
4
6
An toàn / Safety
Chủ động / Active
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS)
Có / With
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) / Load sensing proportioning valve (LSPV)
Có / With
Khóa cửa an toàn cho trẻ em / Child-protection door lock
Có / With
Bị động / Passive
Dây đai an toàn / Seat belt
Có / With
Túi khí / Airbag
2 túi khí phía trước / Driver & Front passenger
Cột lái tự đổ / Collapsible steering column
Có / With
Bàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal
Có / With
Nhận xét
Bạn không có quyền thêm nhận xét.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm với Google