CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS
|
|
|
|
HILUX 2.5E 4x2
|
HILUX 3.0G 4x4
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
|
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
5260 x 1835 x 1860
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
|
mm
|
3085
|
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1540 x 1540
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
|
mm
|
222
|
Trọng lượng không tải / Kerb weight
|
|
kg
|
1710 - 1770
|
1840 - 1910
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
|
kg
|
2650
|
2755
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
|
m
|
6,3
|
6,4
|
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle
|
|
độ / degrees
|
30 - 23
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
|
|
L
|
76
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
|
Mã động cơ / Model
|
|
|
2KD-FTV VNT
|
1KD-FTV
|
Loại / Type
|
|
|
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun
nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên /
Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection
& Variable Nozzle Turbo (VNT)
|
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun
nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung / Diesel; 4-cylinder
in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection
|
Dung tích công tác / Displacement
|
|
cc
|
2494
|
2982
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
|
|
106 (142)@3400
|
120 (161)@3400
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
|
|
343@1600 - 2800
|
|
Vận tốc tối đa / Top speed
|
|
km/h
|
170
|
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
|
|
|
Euro 2
|
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
|
|
Loại / Type
|
|
|
Cầu sau / Rear-wheel drive
|
4 bánh bán thời gian / Part-time 4x4
|
Hộp số / Transmission
|
|
|
Tay 5 cấp / 5-speed manual
|
KHUNG XE / CHASSIS
|
|
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
|
Sau / Rear
|
|
Nhíp lá / Leaf spring, rigid
|
Phanh / Brake
|
Trước/Sau / Front/Rear
|
|
Đĩa thông gió/Tang trống / Ventilated disc/Drum
|
Trợ lực tay lái/ Power steering
|
|
|
Thủy lực / Hydraulic
|
Lốp xe / Tire
|
|
|
265/65R17
|
Mâm xe / Wheel
|
|
|
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu kép / 17-inch 6-twin-spoke alloy
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
|
|
Ngoại thất / Exterior
|
Cụm đèn trước / Headlamp
|
|
|
Halogen
|
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp
|
|
|
Có / With
|
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp
|
|
|
LED
|
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirror
|
|
|
Mạ chrome; chỉnh điện; tích hợp đèn báo rẽ / Chrome plated; electrically adjustable; with integrated side turn signal lamp
|
Sấy kính hậu / Rear window defogger
|
|
|
Có / With
|
Bậc lên xuống / Running board
|
|
|
Có / With
|
Tay nắm cửa / Outside door handle
|
|
|
Mạ chrome / Chrome plated
|
Cản sau / Rear bumper
|
|
|
Mạ chrome / Chrome plated
|
Nội thất / Interior
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
|
|
5
|
Ghế lái / Driver seat
|
|
|
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manually adjustable
|
Chất liệu ghế / Seat material
|
|
|
Nỉ cao cấp / Fabric Hi
|
Tay lái / Steering wheel
|
Kiểu / Type
|
|
4 chấu / 4-spoke
|
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
Hệ thống âm thanh và màn hình đa thông tin / Audio system; Multi-information display
|
Điều chỉnh / Adjustment
|
|
Gật gù / Tilt
|
Bảng đồng hồ / Instrument cluster
|
|
|
Loại thường / Analog
|
Optitron
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
|
|
Không / Without
|
Có / With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
|
|
|
Có (1 chạm & chống kẹt phía người lái) / With (one-touch up/down & jam protection on driver side)
|
Khóa cửa trung tâm / Power door lock
|
|
|
Có / With
|
Khóa cửa từ xa / Wireless door lock
|
|
|
Có; kết hợp hệ thống chống trộm / With built-in security system
|
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
Loại / Type
|
|
CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB
|
CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB
|
Số loa / Number of speakers
|
|
4
|
6
|
An toàn / Safety
|
Chủ động / Active
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS)
|
|
|
Có / With
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) / Load sensing proportioning valve (LSPV)
|
|
|
Có / With
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em / Child-protection door lock
|
|
|
Có / With
|
Bị động / Passive
|
Dây đai an toàn / Seat belt
|
|
|
Có / With
|
Túi khí / Airbag
|
|
|
2 túi khí phía trước / Driver & Front passenger
|
Cột lái tự đổ / Collapsible steering column
|
|
|
Có / With
|
Bàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal
|
|
|
Có / With
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét