Land Cruiser

Land Cruiser


#
Loại xe
Đơn giá
(VND)
Giảm giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Xe nhập khẩu
1
TOYOTA Land Cruiser, 08 chỗ ngồi.
Model code: URJ202L-GNTEK
Xe nhập khẩu, mới 100%
Color: - Bạc (1F7)Đen (202)
2.702.000.000

2
Giao hàng theo thỏa thuận 
Giảm giá: Từ 10.000.000đ đến 50.000.000đ tùy từng loại xe

Land Cruiser



ĐẲNG CẤP VƯỢT TẦM
Khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.

Phần đầu xe
Thiết kế Phần đầu xe mang phong cách thể thao với những đường nét khỏe khoắn thể hiện sức mạnh và uy lực của Land Cruiser, đem lại niềm tự hào cho chủ sở hữu.

Cụm đèn trước
Cụm đèn HID tự  động phía trước cùng đèn LED chiếu sáng ban ngày hiện đại mang đến vẻ sang trọng, cao cấp. Độ cao chùm sáng tự động điều chỉnh, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều.

Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện tích hợp chức năng sấy, chống chói, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe và đèn báo rẽ LED tăng tính tiện ích tối đa cho người điều khiển.

Mâm xe
Lốp xe bản lớn 285 mm tôn kiểu dáng mạnh mẽ, gia tăng khả năng bám đường, giúp người lái dễ điều khiển và cho cảm giác an toàn hơn. Mâm  hợp kim 5 chấu kép đường kính 17-inch hiện đại và khỏe khoắn.

Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu LED tăng tính sang trọng và hiện đại cho xe đồng thời giúp cảnh báo phanh an toàn hơn. 



KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensionDài x Rộng x Cao / L x W x Hmm
4950 x 1970 x 1905
Chiều dài cơ sở / Wheelbasemm
2850
Chiều rộng cơ sở / TreadTrước x Sau / Front x Rearmm
1640 x 1635
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearancemm
225
Trọng lượng không tải / Kerb weightkg
2625
Trọng lượng toàn tải / Gross weightkg
3350
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radiusm
5,9
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angleđộ / degrees
30 - 20
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank CapacityChính + Phụ / Main + SubL
93 + 45
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Kiểu / Model
1UR-FE
Loại / Type
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS
Dung tích công tác / Displacementcc
4608
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)kW (hp)@rpm
227 (304)@5500
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
Nm@rpm439@3400
Vận tốc tối đa / Top speedkm/h
205
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
Euro 3
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
Loại / Type
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® /
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential
Hộp số / Transmission
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case
KHUNG XE / CHASSIS
Hệ thống treo / SuspensionTrước / Front
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
Sau / Rear
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring
Phanh/ BrakesTrước/sau / Front/Rear
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 -
17-inch 5-twin-spoke alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Ngoại thất / Exterior
Cụm đèn trước / Headlamps
HID, Loại tự động / HID, Automatic
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light
Có / With
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device
Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners
Có / With
Cụm đèn hậu / Tail lamps
LED
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp
Nội thất / Interior
Số chỗ ngồi / Seat capacity
8
Ghế lái / Driver seat
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory
Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat
Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows
Hệ thống âm thanh / Audio systemLoại / Type
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
Tay lái / Steering WheelĐiều chỉnh / Adjustment
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror
Chống chói tự động / Electrochromic
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)
Có / With
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)
Có / With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control
Có / With
Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select
Có / With
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control
Có / With
Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags
Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags
Có / With
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước. Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trong cuốn catalogue này có thể hơi khác so với thực tế.
Toyota Motor Vietnam reserves the right to alter any details of specifications and equipment without prior notice. Vehicle photos and detailed specifications in this catalogue may vary from the actual ones.
Trang con (1): Land Cruiser Prado

Comments
You do not have permission to add comments.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm với Google