Vios

Vios


Vios
#
Loại xe
Đơn giá
(VND)
Giảm giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Xe 5 chỗ ngồi
1
TOYOTA VIOS – 1.5G
Model code: NCP93L-BEPGKU
Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam
Màu xe:  - Bạc (1D4) – Đen (209)
                - Đỏ (3P0)
612.000.000


2
TOYOTA VIOS – 1.5E
Model code: NCP93L-BEMRKU
Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam
Màu xe:  - Bạc (1D4) – Đen (209)
                - Đỏ (3P0)
561.000.000


3
                               
Giao hàng ngay
Khuyến mại: Liên hệ để biết thêm thông tin Mr Kiên 0983244229







Mâm đúc 15 inch
Thiết kế đậm chất thể thao với 6 chấu kép đầy đặn tôn thêm cá tính trẻ trung năng động của bạn.

Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt với các thanh ngang mạ Crôm khỏe khoắn, tạo cảm giác bề thế hơn cho xe, để bạn thêm tự tin và kiêu hãnh bên mẫu xe mới đầy cá tính này.

Cụm đèn trước
Cụm đèn trước tôn thêm nét lịch lãm của xe.

Kính chiếu hậu 
Kính chiếu hậu điều chỉnh gập/ mở bằng nút bấm với mặt gương lớn tạo sự thoải mái tối ưu và tầm quan sát tốt hơn khi rẽ/ đỗ xe. Đèn báo rẽ gia tăng sự an toàn cho người lái và tôn thêm dáng vẻ hiện đại, cao cấp cho chiếc xe.

Đèn sương mù
Đèn sương mù được mạ bạc tạo điểm nhấn sang trọng và tinh tế, thể hiện mong muốn của Toyota về một mẫu xe thật trẻ trung và thanh lịch.

Cụm đèn sau
Cụm đèn sau nổi bật những đường sọc ngang đầy ngẩu hứng, cho phong cách thể thao năng động của chiếc xe thêm cuốn hút.

Thiết kế phía trước (G&E)
Thiết kế phía trước là điểm nhấn đầy sáng tạo và phá cách trong dòng sedan hạng nhỏ, Vios mới với màu sắc trẻ trung, thiết kế cá tính đậm chất thể thao nhưng vẫn rất tinh tế và sang trọng. Kế thừa và phát huy ưu điểm từ những phiên bản trước, Vios mới mang đến phong cách sôi nổi đầy hứng khởi cho cuộc sống hôm nay.




Đặc tính kỹ thuật Vios - Toyota Láng Hạ
G
E
Limo
Động cơ / Engine
1,5 liter (1NZ - FE)
Hộp số / Transmission
4 số tự động/4 A/T
5 số sàn / 5 M/T
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall Dài x Rộng x Cao / L x W x Hmm
4300 x 1700 x1460
Chiều dài cơ sở / Wheelbasemm
2550
Chiều rộng cơ sở / TreadTrước x Sau / Front x Rearmm
1470 x 1460
1480 x 1470
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearancemm
150
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radiusm
4.9
Trọng lượng / WeightKhông tải / Curbkg
1055 - 1110
1030 - 1085
1020 - 1075
Toàn tải / Grosskg
1520
1495
1485
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank CapacityL
42
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space
L
475
448
ĐỘNG CƠ / ENGINE
Loại / Engine type
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
Dung tích công tác / Displacementcc
1497
Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) 
HP/rpm
107 / 6000
kW/rpm
80 / 6000
Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net)Kg.m/rpm
14.4 / 4200
Nm/rpm
141 / 4200
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control
Euro 4
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / SuspensionTrước / Front
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
Sau / Rear
Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh / BrakesTrước / Front
Đĩa thông gió / Ventilated Disc
Sau / Rear
Đĩa / Solid Disc
Tang trống / Leading-trading Drum
Lốp xe / Tires
185/60R15
175/65R14
Mâm xe / Wheels
Mâm đúc 15" / Alloy 15"
Mâm thép 14" / Steel 14"
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps
With, Silver Coating
Không / Without
Gương chiếu hậu ngoài /
Outer Mirrors
Gập điện / Electric Retractable
Có / With
Không / Without
Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps
Có / With
Không / Without
Ăng ten / Antenna
In trên kính sau / Printed On Rear Window
Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter
Có / With
Không / Without
Tay lái / SteeringTrợ lực lái điện / Electric Power Steering
Có / With
Gật gù / Tilt
Có / With
Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches
Có / With
Không / Without
Không / Without
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display
Có / With
Không / Without
Khóa cửa từ xa / Keyless entry
Có / With
Không / Without
Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows
Có, chống kẹt / With, Jam protection
Không / Without
Hệ thống âm thanh / Audio
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
Không / Without
Loa / Speaker
6
4
Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning
Có, chỉnh tay / With, Manual
Ghế / SeatChất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Nỉ / Fabric
PVC
Ghế trước / Front Seat
Trượt và ngả, Chỉnh độ cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust
Ghế sau / Rear Seat
Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold
Cố định / Fix Type
Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS)
Có / With
Không / Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD)
Có / With
Không / Without
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA)
Có / With
Không / Without
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp
Có / With
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger)
Có / With
Không / Without
Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System
Có / With
Không / Without

Comments
You do not have permission to add comments.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm với Google