|
G
|
E
|
Limo
|
| Động cơ / Engine |
1,5 liter (1NZ - FE)
|
| Hộp số / Transmission |
4 số tự động/4 A/T
|
5 số sàn / 5 M/T
|
| KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT |
| Kích thước tổng thể / Overall | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm |
4300 x 1700 x1460
|
| Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm |
2550
|
| Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear | mm |
1470 x 1460
|
1480 x 1470
|
| Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm |
150
|
| Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.Turning Radius | m |
4.9
|
| Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | kg |
1055 - 1110
|
1030 - 1085
|
1020 - 1075
|
| Toàn tải / Gross | kg |
1520
|
1495
|
1485
|
| Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity | L |
42
|
Dung tích khoang chứa hành lý / Luggage space
| L |
475
|
448
|
| ĐỘNG CƠ / ENGINE |
| Loại / Engine type | |
4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
|
| Dung tích công tác / Displacement | cc |
1497
|
| Công suất tối đa / Max. Output (SAE-Net) |
HP/rpm
|
107 / 6000
|
kW/rpm
|
80 / 6000
|
| Mô men xoắn tối đa / Max Torque (SAE-Net) | Kg.m/rpm |
14.4 / 4200
|
| Nm/rpm |
141 / 4200
|
| Tiêu chuẩn khí xả / Emission Control |
Euro 4
|
| KHUNG GẦM / CHASSIS |
| Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front |
Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
|
| Sau / Rear |
Thanh xoắn / Torsion beam
|
| Phanh / Brakes | Trước / Front |
Đĩa thông gió / Ventilated Disc
|
| Sau / Rear |
Đĩa / Solid Disc
|
Tang trống / Leading-trading Drum
|
| Lốp xe / Tires |
185/60R15
|
175/65R14
|
| Mâm xe / Wheels |
Mâm đúc 15" / Alloy 15"
|
Mâm thép 14" / Steel 14"
|
| TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES |
| Đèn sương mù phia1 trước / Front Fog Lamps |
With, Silver Coating
|
Không / Without
|
Gương chiếu hậu ngoài /
Outer Mirrors
| Gập điện / Electric Retractable |
Có / With
|
Không / Without
|
| Đèn báo rẽ tích hợp / Integrated turn signal lamps |
Có / With
|
Không / Without
|
| Ăng ten / Antenna |
In trên kính sau / Printed On Rear Window
|
| Bảng đồng hồ Optitron / Optitron Meter |
Có / With
|
Không / Without
|
| Tay lái / Steering | Trợ lực lái điện / Electric Power Steering |
Có / With
|
| Gật gù / Tilt |
Có / With
|
| Bọc da với nút chỉnh âm thanh tích hợp / Leather with Audio Switches |
Có / With
|
Không / Without
|
Không / Without
|
| Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information Display |
Có / With
|
Không / Without
|
| Khóa cửa từ xa / Keyless entry |
Có / With
|
Không / Without
|
| Kính cửa sổ chỉnh điện / Power Windows |
Có, chống kẹt / With, Jam protection
|
Không / Without
|
| Hệ thống âm thanh / Audio |
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
|
AM/FM MP3/WMA USB
1CD
|
Không / Without
|
| Loa / Speaker |
6
|
4
|
| Hệ thống điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning |
Có, chỉnh tay / With, Manual
|
| Ghế / Seat | Chất liệu ghế / Seat Material |
Da / Leather
|
Nỉ / Fabric
|
PVC
|
| Ghế trước / Front Seat |
Trượt và ngả, Chỉnh độ cao mặt ghế (Ghế người lái) / Sliding, Reclining, and Driver Side Vertical Adjust
|
| Ghế sau / Rear Seat |
Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 Split Fold
|
Cố định / Fix Type
|
| Hệ thống chống bó cứng phanh / Anti-lock brake system (ABS) |
Có / With
|
Không / Without
|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / Electronic brake-force distribution (EBD) |
Có / With
|
Không / Without
|
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist (BA) |
Có / With
|
Không / Without
|
| Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp |
Có / With
|
| Túi khí cho người lái và hành khách phía trước / SRS Airbags (Driver & Passenger) |
Có / With
|
Không / Without
|
| Hệ thống chống trộm / Anti-Theft System |
Có / With
|
Không / Without
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét