Xe Camry

Xe Camry - Toyota Láng Hạ
Spare and modern office tower and plaza at Canary Wharf, London, England, United Kingdom

Bảng giá xe Camry
#
Loại xe
Đơn giá
(VND)
   Giảm giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Xe 5 chỗ ngồi
1
TOYOTA CAMRY 2.5Q
Model code: ASV50L-JETEKU
Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam
Màu xe: - Bạc (1D4) - Đen (218)
              - Nâu Vàng (4R0)
1.292.000.000


2



TOYOTA CAMRY 2.5G
Model code: ASV50L-JETEKU
Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam
Màu xe: - Bạc (1D4)   - Đen (218)
  - Nâu Vàng (4R0)
1.164.000.000


3
TOYOTA CAMRY 2.0E
Model code: ASV51L-JEPNKU
Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam
Màu xe: - Bạc (1D4)   - Đen (218)
  - Nâu Vàng (4R0)
999.000.000


4
Giao hàng ngay
                                        Giảm giá: Từ 20.000.000đ đến 55.000.000đ tùy từng loại xe
Khuyến mại: dán kính, trải sàn... 
  




Đẳng cấp sánh bước cùng thời đại. Vì lẽ đó, ngoại thất của CAMRY không ngừng được cải tiến để bắt kịp xu hướng mới.   Được tăng cường độ dày ở phần đầu xe và kiểu dáng khí động học, CAMRY tôn vinh địa vị cao quý của chủ nhân cũng như thể hiện nét hiện đại và năng động.

Cụm đèn trước HID với thiết kế sắc sảo được trang bị riêng cho các dòng xe cao cấp để đảm bảo xe vận hành trong trạng thái an toàn nhất vào ban đêm. Ngoài tính năng hỗ trợ an toàn, đèn sương mù vói phần mạ crôm xung quanh tôn thêm nét sang trọng cho đẳng cấp của chủ nhân.

Vỏ xe có độ rộng lớn và chỉ số mặt lốp thấp giúp tăng độ bám đường cho xe. Mâm đúc 10 chấu với thiết kế mới kiến tạo dáng vẻ thể thao và nâng tầm khác biệt cho CAMRY. *2.5Q, 2.5G: 215/55R17 *2.0E: 215/60R16

Tay nắm cửa ngoài mạ crom tôn thêm hình ảnh sang trọng cho xe (2.5Q).

Cụm đèn sau sử dụng công nghệ LED được thiết kế mới sắc sảo, tạo cảm giác mở rộng bề ngang và vững chắc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
   
 
2.5Q
2.5G
2.0E
   
 
   
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
 Kích thước tổng thể / Overall dimensionDài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
4.825 x 1.825 x 1.470
 Kích thước nội thất / Interior dimensionDài x Rộng x Cao / L x W x H
mm
2.080 x 1.525 x 1.210
 Chiều dài cơ sở / Wheelbase 
mm
2.775
 Chiều rộng cơ sở / TreadTrước x Sau / Front x Rear
mm
1.575 x 1.560
 Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance 
mm
160
 Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius 
m
5.5
 Trọng lượng không tải / Kerb weight 
kg
1.480 - 1.490
1.445
 Trọng lượng toàn tải / Gross weight 
kg
2.000
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
 Mã động cơ / Model 
 
2AR-FE
1AZ-FE
 Loại / Type 
 
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
4-cylinders in line, 16 valves, DOHC, Dual VVT-i, ACIS
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i /
4-cyclinders in line, 16 valves, DOHC, VVT-i
 Dung tích công tác / Piston displacement 
cc
2.494
1.998
 Công suất tối đa (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) 
Hp / rpm
178 / 6.000
145 / 6.000
 Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net) 
N.m / rpm
231 / 4.100
190/ 4.000
 Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity 
L
70
 Vận tốc tối đa / Max speed 
km/h
210
 Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag 
 
0,28
 Tiêu chuẩn khí xả / Emission control 
 
Euro 4
 Hộp số / Transmission 
 
Tự động 6 cấp / 6-speed AT
Tự động 4 cấp / 4-speed AT
 Hệ thống treo / SuspensionTrước / Front
 
MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson
 Sau / Rear
 
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link
 Lốp xe / Tires 
 
215/55R17
215/60R16
 Mâm xe / Wheels 
 
Mâm đúc / Alloy
NGOẠI THẨT / EXTERIOR
 Cụm đèn trước / Head lampsĐèn chiếu gần / High beam
 
HID, dạng thấu kính / HID, projector
 Đèn chiếu xa / Low beam
 
Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector
 Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) / Auto Leveling System (ALS) 
 
Có / With
 Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt / Auto light on/off feature 
 
Có / With
Chỉ tự động tắt / Auto off only
 Đèn sương mù trước / Front fog lamp 
 
Có / With
 Gương chiếu hậu / Outside rear mirrorĐiều chỉnh điện / Power adjust
 
Có / With
 Gập điện / Power fold
 
Tự động / Auto
Có / With
 Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal
 
Có / With
 Cùng màu thân xe / Body color
 
Có / With
 Tự động điều chỉnh khi lùi xe / Reverse link
 
Có / With
Không / Without
 Nhớ vị trí / Memory
 
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
Không / Without
 Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp 
 
Có (LED) / With (LED)
 Gạt mưa / Front wiper  
 
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent, with timer
 Sưởi kính sau / Rear window defogger 
 
Có / With
 Ăng ten in trên kính / Antenna 
 
Có / With
NỘI THẤT / INTERIOR
 Tay lái / Steering wheelKiểu / Type
 
4 chấu, bọc da, ốp gỗ / 4-spoke, leather, woodgrain
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leathe
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leather
 Nút bấm tích hợp / Switch
 
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, handsfree phone
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin / Audio system, multi-information display
 Điều chỉnh / Adjust
 
4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) / Power tilt & telescopic, with memory (2 positions)
4 hướng (Chỉnh tay) / Tilt & telescopic (Manual)
 Trợ lực / Power steering
 
Điện / Electric
 Gương chiếu hậu bên trong / Inner rear-view mirror 
 
Chống chói tự động / EC
2 chế độ ngày/đêm / Day/Night
 Bảng đồng hồ trung tâm / Meter cluster 
 
Optitron
 Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display 
 
Có / With
 Chất liệu ghế / Seat material 
 
Da / Leather
 Số chỗ ngồi / Seat capacity 
 
5
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT
 Hàng ghế trước / Front seatTrượt - Ngả lưng ghế / Slide-Recline
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
 Điều chỉnh độ cao / Vertical adjust
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Ghế lái (Chỉnh tay) / Driver seat (Manual)
 Nhớ vị trí ghế người lái / Memory
 
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
Không / Without
 Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước / Collapsible front passenger seat headrest
 
Có / With
Có / With
Không / Without
 Đệm đỡ lưng người lái/ Driver lumbar support
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Không / Without
 Hàng ghế sau / Rear seatNgả lưng ghế / Recline
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Không / Without
Không / Without
 Rèm che nắng phía sau / Rear sunshade 
 
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
Không / Without
 Rèm che nắng bên hông / Side sunshade 
 
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
Không / Without
 Hệ thống điều hòa / Air conditioner 
 
Tự động, 3 vùng độc lập / Automatic, 3-zone
Tự động, 2 vùng độc lập / Automatic, 2-zone
 Hệ thống âm thanh / Audio system 
 
DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay / DVD, 6 speakers, AUX/USB, Bluetooth, handsfree phone
CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB
 Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry and push button start system 
 
Có / With
Không / Without
 Hệ thống chống trộm / Anti-thef system 
 
Có / With
 Khóa cửa từ xa / Wireless door lock 
 
Có / With
 Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window 
 
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt / With, one touch, jam protection (All doors)
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY
 
Phanh / BrakesTrước / Front
 
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Sau / Rear
 
Đĩa / Disc
 Cảm biến lùi / Back sonar 
 
Có / With
 Cảm biến góc / Corner sensor 
 
Có / With
Không / Without
 ABS/ BA/ EBD  Có / With
AN TOÀN THỤ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY
 Cột lái tự đổ / Collapsible steering column 
 
Có / With
 Cấu trúc giảm chấn thương cổ/ Whiplash injury lessening seats  Có / With

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm với Google