THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
|
| | |
|
2.5Q
|
2.5G
|
2.0E
|
| | |
| | | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS |
| Kích thước tổng thể / Overall dimension | Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm
|
4.825 x 1.825 x 1.470
|
| Kích thước nội thất / Interior dimension | Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm
|
2.080 x 1.525 x 1.210
|
| Chiều dài cơ sở / Wheelbase | |
mm
|
2.775
|
| Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear |
mm
|
1.575 x 1.560
|
| Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | |
mm
|
160
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius | |
m
|
5.5
|
| Trọng lượng không tải / Kerb weight | |
kg
|
1.480 - 1.490
|
1.445
|
| Trọng lượng toàn tải / Gross weight | |
kg
|
2.000
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE |
| Mã động cơ / Model | |
|
2AR-FE
|
1AZ-FE
|
| Loại / Type | |
|
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS / 4-cylinders in line, 16 valves, DOHC, Dual VVT-i, ACIS
|
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4-cyclinders in line, 16 valves, DOHC, VVT-i
|
| Dung tích công tác / Piston displacement | |
cc
|
2.494
|
1.998
|
| Công suất tối đa (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) | |
Hp / rpm
|
178 / 6.000
|
145 / 6.000
|
| Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net) | |
N.m / rpm
|
231 / 4.100
|
190/ 4.000
|
| Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | |
L
|
70
|
| Vận tốc tối đa / Max speed | |
km/h
|
210
|
| Hệ số cản (Cd) / Coefficient of drag | |
|
0,28
|
| Tiêu chuẩn khí xả / Emission control | |
|
Euro 4
|
| Hộp số / Transmission | |
|
Tự động 6 cấp / 6-speed AT
|
Tự động 4 cấp / 4-speed AT
|
| Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front |
|
MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson
|
| Sau / Rear |
|
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng / Dual link
|
| Lốp xe / Tires | |
|
215/55R17
|
215/60R16
|
| Mâm xe / Wheels | |
|
Mâm đúc / Alloy
|
NGOẠI THẨT / EXTERIOR |
| Cụm đèn trước / Head lamps | Đèn chiếu gần / High beam |
|
HID, dạng thấu kính / HID, projector
|
| Đèn chiếu xa / Low beam |
|
Halogen, phản xạ đa chiều / Halogen, multi-reflector
|
| Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) / Auto Leveling System (ALS) | |
|
Có / With
|
| Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt / Auto light on/off feature | |
|
Có / With
|
Chỉ tự động tắt / Auto off only
|
| Đèn sương mù trước / Front fog lamp | |
|
Có / With
|
| Gương chiếu hậu / Outside rear mirror | Điều chỉnh điện / Power adjust |
|
Có / With
|
| Gập điện / Power fold |
|
Tự động / Auto
|
Có / With
|
| Tích hợp đèn báo rẽ / Turn signal |
|
Có / With
|
| Cùng màu thân xe / Body color |
|
Có / With
|
| Tự động điều chỉnh khi lùi xe / Reverse link |
|
Có / With
|
Không / Without
|
| Nhớ vị trí / Memory |
|
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
|
Không / Without
|
| Đèn báo phanh trên cao / High mount stop lamp | |
|
Có (LED) / With (LED)
|
| Gạt mưa / Front wiper | |
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent, with timer
|
| Sưởi kính sau / Rear window defogger | |
|
Có / With
|
| Ăng ten in trên kính / Antenna | |
|
Có / With
|
NỘI THẤT / INTERIOR |
| Tay lái / Steering wheel | Kiểu / Type |
|
4 chấu, bọc da, ốp gỗ / 4-spoke, leather, woodgrain
|
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leathe
|
4 chấu, bọc da / 4-spoke, leather
|
| Nút bấm tích hợp / Switch |
|
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay / Audio system, multi-information display, handsfree phone
|
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin / Audio system, multi-information display
|
| Điều chỉnh / Adjust |
|
4 hướng (Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) / Power tilt & telescopic, with memory (2 positions)
|
4 hướng (Chỉnh tay) / Tilt & telescopic (Manual)
|
| Trợ lực / Power steering |
|
Điện / Electric
|
| Gương chiếu hậu bên trong / Inner rear-view mirror | |
|
Chống chói tự động / EC
|
2 chế độ ngày/đêm / Day/Night
|
| Bảng đồng hồ trung tâm / Meter cluster | |
|
Optitron
|
| Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display | |
|
Có / With
|
| Chất liệu ghế / Seat material | |
|
Da / Leather
|
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | |
|
5
|
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT |
| Hàng ghế trước / Front seat | Trượt - Ngả lưng ghế / Slide-Recline |
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
|
| Điều chỉnh độ cao / Vertical adjust |
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Ghế lái (Chỉnh tay) / Driver seat (Manual)
|
| Nhớ vị trí ghế người lái / Memory |
|
Có (2 vị trí) / With (2 positions)
|
Không / Without
|
| Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước / Collapsible front passenger seat headrest |
|
Có / With
|
Có / With
|
Không / Without
|
| Đệm đỡ lưng người lái/ Driver lumbar support |
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Không / Without
|
| Hàng ghế sau / Rear seat | Ngả lưng ghế / Recline |
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Không / Without
|
Không / Without
|
| Rèm che nắng phía sau / Rear sunshade | |
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Có (Chỉnh điện) / With (Electric)
|
Không / Without
|
| Rèm che nắng bên hông / Side sunshade | |
|
Có (Chỉnh tay) / With (Manual)
|
Không / Without
|
| Hệ thống điều hòa / Air conditioner | |
|
Tự động, 3 vùng độc lập / Automatic, 3-zone
|
Tự động, 2 vùng độc lập / Automatic, 2-zone
|
| Hệ thống âm thanh / Audio system | |
|
DVD màn hình cảm ứng, 6 loa, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoải rảnh tay / DVD, 6 speakers, AUX/USB, Bluetooth, handsfree phone
|
CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB / CD, 6 speakers, AUX/USB
|
| Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart entry and push button start system | |
|
Có / With
|
Không / Without
|
| Hệ thống chống trộm / Anti-thef system | |
|
Có / With
|
| Khóa cửa từ xa / Wireless door lock | |
|
Có / With
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | |
|
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt / With, one touch, jam protection (All doors)
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG / ACTIVE SAFETY |
| Phanh / Brakes | Trước / Front |
|
Đĩa thông gió / Ventilated disc
|
Sau / Rear |
|
Đĩa / Disc
|
| Cảm biến lùi / Back sonar | |
|
Có / With
|
| Cảm biến góc / Corner sensor | |
|
Có / With
|
Không / Without
|
| ABS/ BA/ EBD | | | Có / With |
AN TOÀN THỤ ĐỘNG / PASSIVE SAFETY |
| Cột lái tự đổ / Collapsible steering column | |
|
Có / With
|
| Cấu trúc giảm chấn thương cổ/ Whiplash injury lessening seats | | | Có / With |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét