Corolla Altis 2.0RS

Corolla Altis 2.0RS


Corolla Altis 2.0RS

#
Loại xe
Đơn giá
(VND)
Giảm giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Xe 5 chỗ ngồi
1
TOYOTA COROLLA - 2.0 RS
Model code: ZRE143L-GEXVKH
Mới 100%, lắp ráp tại Việt Nam
Màu xe: - Bạc (1D4)           - Đen (209)  
              - Nâu Vàng (4R0) - Ghi xám (1F8
914.000.000
Theo thoả thuận 

2
Giao hàng ngay
Giảm giá: Từ 10.000.000đ đến 50.000.000đ tùy từng loại xe
Khuyến mại: dán kính, tappi sàn, phiếu thay dầu 5.000km 








Mâm đúc thể thao TRD với những đường nét mạnh mẽ, chắc chắn làm nổi bật cá tính thể thao của Corolla Altis 2.0 RS.

Tiện dụng và thẩm mỹ, gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, gập tự động và tích hợp đèn báo rẽ giúp người lái chủ động và tự tin hơn khi điều khiển.

Hòa quyện độc đáo phong cách thanh lịch và cá tính thể thao, Corrola Altis 2.0 RS gây ấn tượng thị giác với viền lưới tản nhiệt mạ chrome sang trọng và hiện đại, cánh hướng gió cản trước đậm nét mạnh mẽ

Thiết kế phía sau nổi bật với tấm ốp hướng gió cản sau, chụp ổng xả mạ chrome vàcánh hướng gió đuôi xe. Tem mác ‘RS’ khẳng định nét thể thao khác biệt.

Nội thất Corolla Altis 2.0RS - Toyota Láng Hạ - Toyota lang ha cung cấp Corolla Altis 2.0RS


COROLLA ALTIS 2.0 RS
Động cơ / Engine
Xăng, dung tích 2,0L I4 Dual VVT-i / Gasoline, 2.0-liter I4, Dual VVT-i
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)kW (hp)@rpm
107 (144)@6200
Mômen xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-net)Nm@rpm
187@3600
Hộp số / Transmission
Tự động vô cấp thông minh / Super CVT-i
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensionDài x Rộng x Cao / Length x Width x Height
mm
4540 x 1760 x 1465
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
mm
2600
Chiều rộng cơ sở / TreadTrước x Sau / Front x Rear
mm
1520 x 1520
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
m
5,3
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
mm
155
Trọng lượng / WeightKhông tải / Kerb
kg
1240-1300
Toàn tải / Gross
kg
1675
KHUNG XE / CHASSIS
Hệ thống treo / SuspensionTrước / Front
Thanh chống MacPherson / MacPherson struts
Sau / Rear
Thanh xoắn / Torsion beams
Phanh / BrakesTrước / Front
Đĩa thông gió 15" / 15" Ventilated discs
Sau / Rear
Đĩa 15" / 15" Solid discs
Trợ lực lái / Power Steering
Điện (EPS) / Electric (EPS)
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
205/55R16 - Mâm đúc thể thao TRD 16-inch 5 chấu kép /
205/55R16 - 16-inch 5-twin-spoke TRD sports alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Ngoại thất / Exterior
Đèn trước / Headlamp
HID
Hệ thống cân bằng góc chiếu / Levelling device
Có / With
Đèn hậu / Tail lamp
LED
Viền lưới tản nhiệt mạ chrome / Chromed grille attachment
Có / With
Tấm ốp hướng gió cản trước/sau / Front/Rear bumper spoiler
Có / With
Tấm ốp hướng gió sườn xe / Side skirt
Có / With
Cánh hướng gió đuôi xe / Trunk lid spoiler
Có / With
Chụp ống xả mạ chrome / Chromed muffler cutter
Có / With
Tem mác  RS / RS emblem
Có / With
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors
Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe /
Electrically adjustable, automatically retractable, with integrated side turn signal lamp & reverse link
Nội thất / Interior
Tay lái / Steering wheelĐiều chỉnh / Adjustment
4 hướng / Tilt & telescopic
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
Thiết kế / Type
3 chấu, bọc da, tích hợp lẫy chuyển số / 3 - spoke, leather with paddle shift
Hệ thống âm thanh / Audio system
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 6,1-inch, kết nối Bluetooth, USB/AUX, khe cắm thẻ SD, 6 loa /
DVD player with 6.1-inch touch screen, Bluetooth, USB/AUX connectivity, SD card reader, 6 speakers
Chế độ thoại rảnh tay / Handsfree phone
Có (Mic tích hợp) / With (Built-in Microphone)
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
Tự động / Automatic
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Push button start & Smart entry system
Có / With
An toàn / Safety
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist (BA)
Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution (EBD)
Có / With
Camera lùi / Back camera
Có / With
Cảm biến lùi / Back sonar
Có / With
Hệ thống túi khí / SRS Airbag
Có (Người lái & Hành khách phía trước) / With (Driver & Front Passenger)


Comments
You do not have permission to add comments.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tìm kiếm với Google