COROLLA ALTIS 2.0 RS
|
Động cơ / Engine |
Xăng, dung tích 2,0L I4 Dual VVT-i / Gasoline, 2.0-liter I4, Dual VVT-i
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) | kW (hp)@rpm |
107 (144)@6200
|
Mômen xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-net) | Nm@rpm |
187@3600
|
Hộp số / Transmission |
Tự động vô cấp thông minh / Super CVT-i
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT |
Kích thước tổng thể / Overall dimension | Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height |
mm
|
4540 x 1760 x 1465
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | |
mm
|
2600
|
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear |
mm
|
1520 x 1520
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius | |
m
|
5,3
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | |
mm
|
155
|
Trọng lượng / Weight | Không tải / Kerb |
kg
|
1240-1300
|
Toàn tải / Gross |
kg
|
1675
|
KHUNG XE / CHASSIS |
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front |
Thanh chống MacPherson / MacPherson struts
|
Sau / Rear |
Thanh xoắn / Torsion beams
|
Phanh / Brakes | Trước / Front |
Đĩa thông gió 15" / 15" Ventilated discs
|
Sau / Rear |
Đĩa 15" / 15" Solid discs
|
Trợ lực lái / Power Steering |
Điện (EPS) / Electric (EPS)
|
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels |
205/55R16 - Mâm đúc thể thao TRD 16-inch 5 chấu kép /
205/55R16 - 16-inch 5-twin-spoke TRD sports alloy
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES |
Ngoại thất / Exterior |
Đèn trước / Headlamp |
HID
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu / Levelling device |
Có / With
|
Đèn hậu / Tail lamp |
LED
|
Viền lưới tản nhiệt mạ chrome / Chromed grille attachment |
Có / With
|
Tấm ốp hướng gió cản trước/sau / Front/Rear bumper spoiler |
Có / With
|
Tấm ốp hướng gió sườn xe / Side skirt |
Có / With
|
Cánh hướng gió đuôi xe / Trunk lid spoiler |
Có / With
|
Chụp ống xả mạ chrome / Chromed muffler cutter |
Có / With
|
Tem mác RS / RS emblem |
Có / With
|
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors |
Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe /
Electrically adjustable, automatically retractable, with integrated side turn signal lamp & reverse link
|
Nội thất / Interior |
Tay lái / Steering wheel | Điều chỉnh / Adjustment |
4 hướng / Tilt & telescopic
|
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions |
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
|
Thiết kế / Type |
3 chấu, bọc da, tích hợp lẫy chuyển số / 3 - spoke, leather with paddle shift
|
Hệ thống âm thanh / Audio system |
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 6,1-inch, kết nối Bluetooth, USB/AUX, khe cắm thẻ SD, 6 loa /
DVD player with 6.1-inch touch screen, Bluetooth, USB/AUX connectivity, SD card reader, 6 speakers
|
Chế độ thoại rảnh tay / Handsfree phone |
Có (Mic tích hợp) / With (Built-in Microphone)
|
Hệ thống điều hòa / Air conditioner |
Tự động / Automatic
|
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Push button start & Smart entry system |
Có / With
|
An toàn / Safety |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS) |
Có / With
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist (BA) |
Có / With
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution (EBD) |
Có / With
|
Camera lùi / Back camera |
Có / With
|
Cảm biến lùi / Back sonar |
Có / With
|
Hệ thống túi khí / SRS Airbag |
Có (Người lái & Hành khách phía trước) / With (Driver & Front Passenger)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét